Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徒書き
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒書簡 しとしょかん
những thư ((của) di chúc mới)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn