Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所要時間 しょようじかん
thời gian cần thiết
所要時間を計る しょようじかんをはかる
tính thời gian cần thiết
徒歩 とほ
sự đi bộ
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
徒歩圏 とほけん
(nằm trong) khoảng cách đi bộ
所要 しょよう
sự cần thiết
要所 ようしょ
nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo