Kết quả tra cứu 所要時間を計る
所要時間を計る
しょようじかんをはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tính thời gian cần thiết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 所要時間を計る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所要時間を計る/しょようじかんをはかるる |
Quá khứ (た) | 所要時間を計った |
Phủ định (未然) | 所要時間を計らない |
Lịch sự (丁寧) | 所要時間を計ります |
te (て) | 所要時間を計って |
Khả năng (可能) | 所要時間を計れる |
Thụ động (受身) | 所要時間を計られる |
Sai khiến (使役) | 所要時間を計らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所要時間を計られる |
Điều kiện (条件) | 所要時間を計れば |
Mệnh lệnh (命令) | 所要時間を計れ |
Ý chí (意向) | 所要時間を計ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 所要時間を計るな |