渡渉
としょう「ĐỘ THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lội qua

Bảng chia động từ của 渡渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡渉する/としょうする |
Quá khứ (た) | 渡渉した |
Phủ định (未然) | 渡渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡渉します |
te (て) | 渡渉して |
Khả năng (可能) | 渡渉できる |
Thụ động (受身) | 渡渉される |
Sai khiến (使役) | 渡渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡渉すられる |
Điều kiện (条件) | 渡渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡渉しろ |
Ý chí (意向) | 渡渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡渉するな |
渡渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡渉
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
渉る わたる
đi qua, băng qua, vượt qua
盤渉 ばんしき
(in Japan) 10th note of the ancient chromatic scale (approx. B)
跋渉 ばっしょう
đi lang thang