徒費
とひ「ĐỒ PHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lãng phí.

Bảng chia động từ của 徒費
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徒費する/とひする |
Quá khứ (た) | 徒費した |
Phủ định (未然) | 徒費しない |
Lịch sự (丁寧) | 徒費します |
te (て) | 徒費して |
Khả năng (可能) | 徒費できる |
Thụ động (受身) | 徒費される |
Sai khiến (使役) | 徒費させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徒費すられる |
Điều kiện (条件) | 徒費すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徒費しろ |
Ý chí (意向) | 徒費しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徒費するな |