Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 従五位
五位 ごい
black-crowned night heron (Nycticorax nycticorax), night heron
従三位 じゅさんみ
ủng hộ thứ bậc (của) hàng dãy (thứ) ba (của) danh dự
溝五位 みぞごい ミゾゴイ
Japanese night heron (Gorsachius goisagi)
五位鷺 ごいさぎ ゴイサギ
con diệc đêm
葦五位 よしごい
cò lửa lùn, cò lùn xám
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
上位五番 じょういごばん
năm trận đấu cuối cùng của các đô vật