従業員株式所有信託
じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく
Ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động.

従業員株式所有信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従業員株式所有信託
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
株式投資信託 かぶしきとうししんたく
đầu tư kho tin cậy
信託業 しんたくぎょう
tin cậy doanh nghiệp
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).