Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 従軍記章
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh
記章 きしょう
huy chương; kỷ niệm chương
従軍 じゅうぐん
Việc gia quân (tham gia vào quân đội)
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
従軍する じゅうぐんする
tòng quân.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên