損得
そんとく「TỔN ĐẮC」
☆ Danh từ
Sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được.
損得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損得
損得勘定 そんとくかんじょう
Gậy ông đập lưng ông, tính toán thiệt hơn
損得なし そんとくなし
even (of a trade), no advantage and no disadvantage
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損して得取る そんしてとくとる
thả con săn sắt bắt con cá rô, lùi một bước để tiến ba bước
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
損 そん
lỗ.
得 とく う
sự ích lợi; lãi