Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
猟季 りょうき
mùa săn bắn