Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
超得 ちょうとく
Cực lời
お得 おとく
mặc cả, giá trị tốt, giá rẻ
見得 みえ
đứng; lấy dáng điệu
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi