見得
みえ「KIẾN ĐẮC」
☆ Danh từ
Đứng; lấy dáng điệu

見得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見得
大見得 おおみえ
kịch tính đứng; chính (vĩ đại) ra hiệu; grandstanding
お目見得 おめみえ
khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện
御目見得 おめみえ
một sự xuất hiện; một thính giả
見得を切る みえをきる みとくをきる
tạo dáng theo một tư thế; tạo dáng; làm một cử chỉ thách thức
大見得を切る おおみえをきる
tuyên bố ấn tượng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.