綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
慰撫 いぶ
sự an ủi, sự động viên
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
撫育 ぶいく
sự nuôi nấng kỹ lưỡng (nuôi con)
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng