得点板
とくてんばん「ĐẮC ĐIỂM BẢN」
☆ Danh từ
Bảng điểm
試合中
、
得点板
を
見
ながら
応援
した。
Trong suốt trận đấu, tôi đã theo dõi bảng điểm và cổ vũ.

得点板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 得点板
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao
無得点 むとくてん
ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
先取得点 せんしゅとくてん
những sự chạy đầu tiên ghi điểm