無得点
むとくてん「VÔ ĐẮC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)

無得点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無得点
む。。。 無。。。
vô.
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
無点 むてん
kanji without kanbun assistance markings
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
得点板 とくてんばん
bảng điểm
無所得 むしょとく
state of nonattachment, lack of attachment, not seeking anything
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).