高得点
こうとくてん「CAO ĐẮC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm cao, thành tích cao

高得点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高得点
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高点 こうてん
điểm cao, điểm số cao
無得点 むとくてん
ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
得点板 とくてんばん
bảng điểm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).