得物
えもの「ĐẮC VẬT」
☆ Danh từ
Vũ khí trong tay; kỹ năng trong tay; kỹ năng chuyên môn

得物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 得物
拾得物 しゅうとくぶつ
vật nhặt được; của rơi.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng