得票する
とくひょう「ĐẮC PHIẾU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giành phiếu
より
多
く
得票
する
Giành phiếu nhiều hơn
その
州
で
最
も
多
く
得票
する
Giành đa số phiếu tại bang đó .

Bảng chia động từ của 得票する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 得票する/とくひょうする |
Quá khứ (た) | 得票した |
Phủ định (未然) | 得票しない |
Lịch sự (丁寧) | 得票します |
te (て) | 得票して |
Khả năng (可能) | 得票できる |
Thụ động (受身) | 得票される |
Sai khiến (使役) | 得票させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 得票すられる |
Điều kiện (条件) | 得票すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 得票しろ |
Ý chí (意向) | 得票しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 得票するな |
得票する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 得票する
得票 とくひょう
số phiếu; sự giành phiếu
得票率 とくひょうりつ
tỉ lệ phiếu bầu, tỉ lệ số phiếu giành được
得票数 とくひょうすう
số (của) những lá phiếu đang tồn tại (bỏ phiếu)
得票総数 とくひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
法定得票数 ほうていとくひょうすう
pháp định về số phiếu đắc cử
投票する とうひょう とうひょうする
bỏ phiếu
得する とくする
được
体得する たいとく
tinh thông; hiểu biết