Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得能佳吉
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt