Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中元 ちゅうげん
Vu lan
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
お中元 おちゅうげん
tết Trung nguyên
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa