Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御代始
始生代 しせいだい
(địa lý, địa chất) đại thái cổ
御代 みよ
đế quốc thống trị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
原始時代 げんしじだい
thời báo nguyên thủy
御用始め ごようはじめ
sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới.
御歌会始 おうたかいはじめ
annual New Year's poetry reading (held at the Imperial Court)
御代り ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác
大御代 おおみよ
vinh quang thống trị (của) hoàng đế