御用始め
ごようはじめ「NGỰ DỤNG THỦY」
☆ Danh từ
Sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới.

Từ trái nghĩa của 御用始め
御用始め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御用始め
ご用始め ごようはじめ
mở cửa lại những văn phòng trong năm mới
御用納め ごようおさめ
sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm.
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
御歌会始 おうたかいはじめ
annual New Year's poetry reading (held at the Imperial Court)
月始め つきはじめ
đầu tháng
始めに はじめに
đầu tiên
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu