Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
御来光 ごらいこう
mặt trời mọc.
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
御御御付け おみおつけ
canh miso