Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御勅使川
勅使 ちょくし
sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua.
勅使門 ちょくしもん
một cánh cổng được sử dụng để đưa sứ giả đi qua khi sứ giả đến thăm ngôi đền
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt