Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御史中丞
御史台 ぎょしだい
Đô sát viện (cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa)
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
中世史 ちゅうせいし
Lịch sử trung cổ
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.