Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
青梅綿
bông
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳地 さんがくち
vùng núi
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ