Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御幸道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道路 どうろ
con đường; con phố
アスファルト道路 アスファルトどうろ
đường rải nhựa; đường trải asphalt