Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
高御座 たかみくら
ngai vàng
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座る ござる
có, tồn tại...
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
御座居る ござおる
có ở đâu, đặt ở đâu