Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
御徒面子 おかちめんこ オカチメンコ
khuôn mặt cau có; khuôn mặt khó chịu
和凧 わだこ
diều Nhật Bản
凧糸 たこいと
dây diều
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
凧揚げ たこあげ
thả diều
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ