Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
和凧 わだこ
diều Nhật Bản
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
凧揚げ たこあげ
thả diều
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
凧をあげる たこをあげる
引っ張り凧 ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng; trong lớn yêu cầu
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren