Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご心配なく ごしんぱいなく
đừng bận tâm; đừng lo lắng
=心配
Lo lắng,lo sợ
心配 しんぱい
lo âu; lo lắng
御心 みこころ
Cách nói để bày tỏ sự tôn kính đối với cảm xúc, suy nghĩ hoặc lòng tốt của người khác.
配言済み 配言済み
đã gửi
心配がなくなる しんぱいがなくなる
rảnh trí.
心配性 しんぱいしょう
tính hay lo lắng
心配事 しんぱいごと
lo lắng, phiền muộn