御意見を伺う
ごいけんをうかがう
Để hỏi quan điểm (của) (một cấp trên)

御意見を伺う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御意見を伺う
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ご意見を伺う ごいけんをうかがう
hỏi ý kiến (của người lớn).
意見を言う いけんをいう
phát biểu ý kiến
御意 ぎょい
ý của bạn
意見 いけん
kiến
意見を持つ いけんをもつ
giữ vững lập trường
意見を吐く いけんをはく
nêu quan điểm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.