門前成市
もんぜんせいし「MÔN TIỀN THÀNH THỊ」
☆ Danh từ
Tập trung nhiều người, đông như cái chợ

門前成市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門前成市
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
前門 ぜんもん
cửa trước, cổng trước, cửa chính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
門前市をなす もんぜんいちをなす
có nhiều khách đến thăm (nhà), bán chạy, đắt khách