Các từ liên quan tới 御手洗池 (七尾市)
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
御手洗い ごてあらい
nhà vệ sinh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
御手手 おてて
tay
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.