Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御旅所古墳
御旅所 おたびしょ おたびどころ
place where the sacred palanquin is lodged during a festival
古墳 こふん
mộ cổ
旅所 たびしょ
dựa vào chỗ để đi du lịch miếu thờ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở