Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御機嫌麗しい
ごきげんうるわしい
trong sự hài hước tốt
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
ご機嫌麗しい ごきげんうるわしい
tâm trạng vui vẻ.
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
御機嫌斜めだ ごきげんななめだ
trong một xấu làm dịu đi
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
機嫌伺い きげんうかがい
courtesy call, courtesy visit
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
Đăng nhập để xem giải thích