御機嫌麗しい
ごきげんうるわしい
Trong sự hài hước tốt

御機嫌麗しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御機嫌麗しい
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
ご機嫌麗しい ごきげんうるわしい
tâm trạng vui vẻ.
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
御機嫌斜めだ ごきげんななめだ
trong một xấu làm dịu đi
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
機嫌伺い きげんうかがい
dò ý; thăm dò
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu