Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御歌所
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
御詠歌 ごえいか
một bài hát được hát bởi những tín đồ bình thường không phải là nhà sư trong những chuyến hành hương đến các ngôi chùa và các địa điểm linh thiêng
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
御所車 ごしょぐるま
một vẽ bò huấn luyện
大御所 おおごしょ
dẫn dắt hoặc có ảnh hưởng xuất hiện