Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御法川英文
英文法 えいぶんぽう えいぶんほう
ngữ pháp tiếng Anh
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
英法 えいほう
pháp luật của nước Anh, luật pháp Anh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
英文字 えいもじ
chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh