Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御用絵師
絵師 えし
Họa sĩ
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
教師用 きょうしよう
Danh cho giáo viên
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt