御用達
ごようたし ごようたつ ごようだつ ごようだち「NGỰ DỤNG ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ sở hữu cách thêm の
Tổ chức cung cấp vật tư cho cung điện, văn phòng chính phủ, v.v.

御用達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御用達
用達 ようたし
tiếp tế
御達し ごたっし
Lệnh và chỉ thị của cấp trên. Đặc biệt là các hướng dẫn, mệnh lệnh từ các cơ quan chính phủ.
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
用達し ようたし
đi là khoảng một có doanh nghiệp
ご用達 ごようたし
người cung cấp (cho Hoàng gia, v.v.)
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.