用達
ようたし「DỤNG ĐẠT」
Tiếp tế

用達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用達
ご用達 ごようたし
người cung cấp (cho Hoàng gia, v.v.)
用達し ようたし
đi là khoảng một có doanh nghiệp
御用達 ごようたし ごようたつ ごようだつ ごようだち
tổ chức cung cấp vật tư cho cung điện, văn phòng chính phủ, v.v.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)