御用邸
ごようてい「NGỰ DỤNG ĐỂ」
☆ Danh từ
Biệt thự hoàng gia.

御用邸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御用邸
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
官邸 かんてい
quan to; văn phòng
私邸 してい
nhà riêng.