Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御石神落とし
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
落石 らくせき
sự rơi đá từ trên núi xuống; đá rơi từ trên núi xuống
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời