Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御神渡り
おみわたり ごかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡御 とぎょ
sự rước các thánh vật; sự đi ra ngoài của vua chúa
お神渡り おかみわたり
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
御神燈 ごしんとう ごじんとう
đèn thờ để trước cửa đền thờ Jinja
御神牛 ごしんぎゅう
Con trâu của thần
御神火 ごじんか ごしんか
phong thánh núi lửa hoặc sự phun núi lửa
「NGỰ THẦN ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích