御神渡り
おみわたり ごかみわたり「NGỰ THẦN ĐỘ」
☆ Danh từ
Làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa

御神渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御神渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡御 とぎょ
sự rước các thánh vật; sự đi ra ngoài của vua chúa
お神渡り おかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
御神燈 ごしんとう ごじんとう
đèn thờ để trước cửa đền thờ Jinja
御神牛 ごしんぎゅう
Con trâu của thần
御神火 ごじんか ごしんか
phong thánh núi lửa hoặc sự phun núi lửa