Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御神酒徳利
御神酒 おみき
rượu nho thần thánh hoặc mục đích
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
御酒 みき
mục đích được đề nghị cho những chúa trời; mục đích
神酒 しんしゅ みき みわ
rượu cúng
神徳 しんとく
đạo đức thiêng liêng
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利酒師 ききさけし
chuyên gia nếm và đánh giá rượu sake