御立ち
おたち ごたち「NGỰ LẬP」
Sự đứng lên và ra về của khách...
☆ Danh từ
Sự đứng dậy, đứng lên ( kính ngữ)

御立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
御膳立て おぜんだて
chuẩn bị bày thức ăn lên bàn; chuẩn bị trước
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
立ち絵 たちえ
tranh vẽ các nhân vật trong game dáng đứng