Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経塚 きょうづか
một ụ kinh, gò kinh
遺跡 いせき
di tích
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
経路制御 けいろせいぎょ
điều khiển định tuyến
制御遺伝子 せいぎょいでんし
control gene, regulator gene, regulatory gene
跡 せき あと
tích
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào