Các từ liên quan tới 御船インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
御朱印船 ごしゅいんせん
"Ngự châu ấn thuyền" (tàu buôn được Tướng quân cấp phép ra nước ngoài)
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)