Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御荷鉾山系
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
山系 さんけい
dãy núi, rặng núi
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora