Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御覧詩
御覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)
御覧なさる ごらんなさる
xem, nhìn
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
御覧下さい ごらんください
xin xem nó
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
御覧に入れる ごらんにいれる
hiển thị